VIETNAMESE

di cốt

hài cốt

word

ENGLISH

Remains

  
NOUN

/rɪˈmeɪnz/

ashes

Di cốt là hài cốt của người đã khuất được bảo tồn sau khi hỏa táng hoặc chôn cất.

Ví dụ

1.

Di cốt được chôn cất một cách trang trọng.

The remains were respectfully buried.

2.

Họ rải di cốt xuống sông.

They scattered the remains in the river.

Ghi chú

Từ remains là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của remains nhé! check Nghĩa 1: Phần còn lại của một thứ gì đó sau khi bị phá hủy hoặc sử dụng Ví dụ: The remains of the old castle still stand on the hill. (Phần còn lại của lâu đài cổ vẫn nằm trên đồi.) check Nghĩa 2: Thức ăn thừa hoặc đồ sót lại Ví dụ: She packed the dinner remains into a container. (Cô ấy gói phần thức ăn thừa sau bữa tối vào hộp.) check Nghĩa 3: Tiếp tục ở trạng thái nào đó (thường dùng trong ngữ pháp) Ví dụ: He remains optimistic despite the challenges. (Anh ấy vẫn giữ được sự lạc quan dù gặp nhiều thử thách.)