VIETNAMESE

dấu chân chó

dấu vết chân chó

word

ENGLISH

Dog paw print

  
NOUN

/dɒɡ pɔː ˈprɪnt/

paw mark

Dấu chân chó là dấu vết để lại trên đất hoặc bề mặt khác do bàn chân của chó.

Ví dụ

1.

Dấu chân chó rõ ràng trên bùn.

The dog paw print was clear in the mud.

2.

Họ lần theo dấu chân chó.

They followed the dog paw prints.

Ghi chú

Từ Dấu chân chó là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật và dấu vết. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Animal footprint – Dấu vết động vật Ví dụ: The park displayed various animal footprints, including a dog paw print. (Công viên trưng bày nhiều dấu vết động vật, bao gồm dấu chân chó.) check Pet tracking – Theo dõi thú cưng Ví dụ: Trackers can follow a stray animal using its dog paw print as a clue. (Người theo dõi có thể xác định vị trí của thú cưng lạc bằng dấu chân chó.) check Trace evidence – Dấu vết hiện trường Ví dụ: Investigators collected the dog paw print as crucial trace evidence at the scene. (Các điều tra viên thu thập dấu chân chó làm bằng chứng hiện trường quan trọng.)