VIETNAMESE

loa ngoài

loa ngoài

word

ENGLISH

External speaker

  
NOUN

/ɪkˈstɜrnəl ˈspiːkər/

loudspeaker

Loa ngoài là loa tích hợp trong điện thoại hoặc thiết bị, phát âm thanh không cần tai nghe.

Ví dụ

1.

Anh ấy bật loa ngoài để nghe cuộc gọi.

He turned on the external speaker for the call.

2.

Loa ngoài khuếch đại âm thanh.

The external speaker amplified the sound.

Ghi chú

Từ Loa ngoài là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ và thiết bị điện tử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Volume - Âm lượng Ví dụ: An external speaker adjusts its volume for clear audio output. (Loa ngoài điều chỉnh âm lượng để phát ra âm thanh rõ ràng.) check Amplify - Khuếch đại Ví dụ: An external speaker can amplify sound from a phone or laptop. (Loa ngoài có thể khuếch đại âm thanh từ điện thoại hoặc máy tính xách tay.) check Built-in - Tích hợp Ví dụ: An external speaker is a built-in feature of most modern devices. (Loa ngoài là một tính năng tích hợp trong hầu hết các thiết bị hiện đại.) check Ringtone - Nhạc chuông Ví dụ: An external speaker plays the ringtone when a call comes in. (Loa ngoài phát nhạc chuông khi có cuộc gọi đến.)