VIETNAMESE

lớp lông nhung

lớp lông mịn

word

ENGLISH

Soft fur layer

  
NOUN

/sɒft fɜːr ˌleɪər/

velvet layer

Lớp lông nhung là lớp lông mềm, mịn, thường thấy trên động vật hoặc thực vật.

Ví dụ

1.

Lớp lông nhung làm vải trở nên sang trọng.

The soft fur layer made the fabric luxurious.

2.

Anh ấy ngắm lớp lông nhung trên cánh hoa.

He admired the soft fur layer on the petals.

Ghi chú

Từ Lớp lông nhung là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học và động vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Velvet fur - Lông nhung Ví dụ: A soft fur layer is often described as velvet fur due to its smooth and plush texture. (Lớp lông nhung thường được mô tả là lông nhung do kết cấu mịn và mềm mại của nó.) check Down - Lông tơ Ví dụ: Down is a type of soft fur layer that provides insulation for animals. (Lông tơ là một loại lớp lông mềm mại có tác dụng cách nhiệt cho động vật.) check Plumage - Bộ lông vũ Ví dụ: The plumage of some birds includes a soft fur layer of down feathers. (Bộ lông vũ của một số loài chim bao gồm một lớp lông mềm mại của lông tơ.) check Pelt - Da lông thú Ví dụ: A pelt is the skin of an animal with its soft fur layer intact. (Da lông thú là da của động vật với lớp lông mềm mại còn nguyên vẹn.)