VIETNAMESE
di chỉ
địa điểm khảo cổ
ENGLISH
Archaeological site
/ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl saɪt/
excavation
Di chỉ là các dấu tích còn sót lại của con người trong quá khứ được tìm thấy trong khảo cổ học.
Ví dụ
1.
Di chỉ này đã hơn 2000 năm tuổi.
This archaeological site is over 2000 years old.
2.
Họ đang nghiên cứu một di chỉ cổ đại.
They are studying an ancient archaeological site.
Ghi chú
Từ Di chỉ là một từ vựng thuộc lĩnh vực khảo cổ học và lịch sử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Ruin - Di tích
Ví dụ: An archaeological site often contains ruins of ancient structures.
(Di chỉ thường chứa các di tích của các công trình cổ xưa.)
Artifact - Hiện vật
Ví dụ: An archaeological site yields artifacts like tools or pottery.
(Di chỉ cung cấp các hiện vật như công cụ hoặc đồ gốm.)
Excavation - Sự khai quật
Ví dụ: An archaeological site requires careful excavation to uncover history.
(Di chỉ cần được khai quật cẩn thận để khám phá lịch sử.)
Remnant - Tàn tích
Ví dụ: An archaeological site preserves remnants of past civilizations.
(Di chỉ lưu giữ các tàn tích của những nền văn minh trong quá khứ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết