VIETNAMESE
màn hình chính
giao diện chính
ENGLISH
home screen
/hoʊm skriːn/
main interface
Màn hình chính là giao diện chính khi mở thiết bị điện tử như điện thoại hoặc máy tính.
Ví dụ
1.
Biểu tượng ứng dụng nằm trên màn hình chính.
The app icon was on the home screen.
2.
Cô ấy tùy chỉnh giao diện màn hình chính.
She customized her home screen layout.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của home screen nhé!
Main screen - Màn hình chính
Phân biệt: Main screen chỉ giao diện chính hiển thị khi mở thiết bị, sát nghĩa với home screen.
Ví dụ:
The smartphone’s main screen featured all the essential apps.
(Màn hình chính của điện thoại thông minh hiển thị tất cả các ứng dụng cần thiết.)
Primary display - Màn hình ưu tiên
Phân biệt: Primary display nhấn mạnh giao diện chính được ưu tiên hiển thị, tương đương với home screen.
Ví dụ:
The tablet’s primary display is bright and intuitive.
(Màn hình ưu tiên của máy tính bảng sáng và trực quan.)
Start screen - Màn hình khởi động
Phân biệt: Start screen chỉ giao diện xuất hiện khi thiết bị mới được bật, sát nghĩa với home screen.
Ví dụ:
After booting up, the device showed its start screen.
(Sau khi khởi động, thiết bị hiển thị màn hình khởi động.)
Home interface - Giao diện chính
Phân biệt: Home interface mô tả giao diện trung tâm của thiết bị, tương đương với home screen.
Ví dụ: The user customized the home interface for quick access to apps. (Người dùng đã tùy chỉnh giao diện chính để truy cập nhanh các ứng dụng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết