VIETNAMESE

chuồng gia súc

chuồng trại

word

ENGLISH

livestock pen

  
NOUN

/ˈlaɪvstɒk pɛn/

cattle shed

Chuồng gia súc là nơi nuôi giữ các loài gia súc, thường là không gian rộng hơn chuồng nhỏ.

Ví dụ

1.

Chuồng gia súc được xây gần trang trại.

The livestock pen was built near the farm.

2.

Chuồng gia súc chứa nhiều động vật.

The livestock pen houses many animals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của livestock pen nhé! check Animal pen - Chuồng thú

Phân biệt: Animal pen chỉ khu vực nuôi giữ động vật, tương tự như livestock pen, nhưng có thể không chỉ dành riêng cho gia súc.

Ví dụ: The animal pen housed several goats and chickens. (Chuồng thú chứa nhiều con dê và gà.) check Farmyard - Sân trại

Phân biệt: Farmyard là khu vực rộng lớn để nuôi gia súc, khác với livestock pen thường là không gian khép kín hoặc giới hạn.

Ví dụ: The animals roamed freely in the farmyard. (Những con vật tự do di chuyển trong sân trại.) check Cattle enclosure - Chuồng gia súc

Phân biệt: Cattle enclosure là không gian được sử dụng riêng cho việc nuôi gia súc, tương tự như livestock pen, nhưng có thể rộng hơn và được xây dựng với mục đích cụ thể.

Ví dụ: The cattle enclosure was carefully designed to prevent escape. (Chuồng gia súc được thiết kế cẩn thận để ngăn chặn sự thoát ra.) check Herding pen - Chuồng chăn gia súc

Phân biệt: Herding pen thường được sử dụng để chăn dắt gia súc trong khi livestock pen có thể chỉ nơi nuôi trồng tĩnh.

Ví dụ: The shepherd guided the sheep into the herding pen. (Người chăn cừu dẫn đàn cừu vào chuồng chăn.)