VIETNAMESE

tấm bạt che mưa

bạt chắn mưa

word

ENGLISH

Rain tarp

  
NOUN

/reɪn ˈtɑːrp/

waterproof tarp

Tấm bạt che mưa là loại bạt dùng để ngăn nước mưa làm ướt đồ vật hoặc không gian.

Ví dụ

1.

Tấm bạt che mưa giữ mọi thứ khô ráo.

The rain tarp kept everything dry.

2.

Họ lắp một tấm bạt che mưa trên hiên nhà.

They installed a rain tarp over the patio.

Ghi chú

Từ Tấm bạt che mưa là một từ vựng thuộc lĩnh vực đồ dùng và bảo vệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Waterproof - Chống nước Ví dụ: A rain tarp is waterproof to keep items dry during storms. (Tấm bạt che mưa chống nước để giữ đồ khô trong cơn bão.) check Cover - Che phủ Ví dụ: A rain tarp can cover outdoor gear or shelters effectively. (Tấm bạt che mưa có thể che phủ đồ đạc ngoài trời hoặc nơi trú ẩn một cách hiệu quả.) check Tie - Buộc Ví dụ: A rain tarp is secured with ropes to tie it in place. (Tấm bạt che mưa được cố định bằng dây để buộc nó tại chỗ.) check Shield - Bảo vệ Ví dụ: A rain tarp acts as a shield against heavy rainfall. (Tấm bạt che mưa đóng vai trò như một vật bảo vệ chống lại mưa lớn.)