VIETNAMESE

lốc sữa

cụm sữa

word

ENGLISH

Milk pack

  
NOUN

/mɪlk pæk/

milk bundle

Lốc sữa là cụm gồm nhiều hộp sữa đóng gói chung, thường để tiện vận chuyển và sử dụng.

Ví dụ

1.

Cô ấy mua một lốc sữa cho cả tuần.

She bought a milk pack for the week.

2.

Anh ấy để lốc sữa trong tủ lạnh.

He stored the milk pack in the fridge.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Milk pack nhé! check Milk carton pack - Lốc hộp sữa

Phân biệt: Milk carton pack chỉ tập hợp nhiều hộp sữa đóng gói chung, sát nghĩa với milk pack.

Ví dụ: The delivery included a large milk carton pack. (Lô hàng bao gồm một lốc hộp sữa lớn.) check Milk bundle - Gói sữa

Phân biệt: Milk bundle ám chỉ sự đóng gói tập trung của nhiều hộp sữa, tương đương với milk pack.

Ví dụ: They purchased a milk bundle from the local dairy. (Họ đã mua một gói sữa từ nhà máy sữa địa phương.) check Dairy pack - Lốc sữa

Phân biệt: Dairy pack mô tả sự đóng gói các sản phẩm sữa cùng nhau, sát nghĩa với milk pack.

Ví dụ: The supermarket stocked a fresh dairy pack this morning. (Siêu thị đã trữ một lốc sữa tươi sáng nay.) check Milk package - Bao sữa

Phân biệt: Milk package là cụm từ chỉ việc đóng gói sữa, gần sát nghĩa với milk pack.

Ví dụ: The distributor sent out a milk package to each store. (Nhà phân phối đã gửi một bao sữa đến từng cửa hàng.)