VIETNAMESE

đẫy

đầy đủ

word

ENGLISH

Full

  
ADJ

/fʊl/

complete

Đẫy là trạng thái đạt lượng tối đa, thoả mãn đủ yêu cầu hoặc nhu cầu.

Ví dụ

1.

Ba lô của anh ấy đẫy sách.

His backpack was full of books.

2.

Tủ lạnh đẫy sau khi đi mua sắm.

The fridge is full after shopping.

Ghi chú

Từ full là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của full nhé! check Nghĩa 1 – Trọn vẹn, không thiếu sót, thể hiện sự hoàn chỉnh Ví dụ: The documentary provided a full account of the historical event. (Bộ phim tài liệu đã cung cấp một cái nhìn trọn vẹn về sự kiện lịch sử.) check Nghĩa 2 – Phát triển tối đa, ở đỉnh cao của sự bồi dưỡng Ví dụ: The garden was in full bloom during the peak of spring. (Khu vườn nở rộ rực rỡ vào thời điểm cao điểm của mùa xuân.) check Nghĩa 3 – Chứa đựng tất cả các thành phần cần thiết, không để thiếu sót yếu tố nào Ví dụ: The course offers a full overview of modern art techniques. (Khóa học cung cấp một cái nhìn tổng quan đầy đủ về các kỹ thuật nghệ thuật hiện đại.)