VIETNAMESE

loa nghe nhạc

loa nhạc

word

ENGLISH

Music speaker

  
NOUN

/ˈmjuːzɪk ˈspiːkər/

hi-fi speaker

Loa nghe nhạc là loại loa tối ưu hóa để phát nhạc với chất lượng cao.

Ví dụ

1.

Loa nghe nhạc mang lại âm bass sâu.

The music speaker delivers deep bass.

2.

Cô ấy mua loa nghe nhạc cho phòng mình.

She bought a music speaker for her room.

Ghi chú

Từ Music speaker là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm nhạcgiải trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check High-fidelity music speaker – Loa nghe nhạc âm thanh cao cấp Ví dụ: The high-fidelity music speaker produced rich and immersive sound during the concert. (Loa nghe nhạc âm thanh cao cấp mang lại âm thanh phong phú và sống động trong buổi hòa nhạc.) check Wireless music speaker – Loa nghe nhạc không dây Ví dụ: A wireless music speaker offers seamless connectivity for streaming your favorite tunes. (Loa nghe nhạc không dây cung cấp kết nối liền mạch để phát các giai điệu yêu thích.) check Portable music speaker – Loa nghe nhạc di động Ví dụ: The portable music speaker is perfect for outdoor gatherings and picnics. (Loa nghe nhạc di động rất lý tưởng cho các buổi tụ tập ngoài trời và dã ngoại.) check Bluetooth music speaker – Loa nghe nhạc Bluetooth Ví dụ: A Bluetooth music speaker easily connects to multiple devices for versatile use. (Loa nghe nhạc Bluetooth kết nối dễ dàng với nhiều thiết bị cho sự linh hoạt tối đa.)