VIETNAMESE
lục lạc
chuông nhỏ
ENGLISH
bell
/bɛl/
chime
Lục lạc là một loại chuông nhỏ thường được gắn trên cổ động vật.
Ví dụ
1.
Lục lạc kêu lớn.
The bell rang loudly.
2.
Con bò đeo lục lạc.
The cow wore a bell.
Ghi chú
Từ Lục lạc là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm nhạc và đồ dùng gia súc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Jingle bell - Chuông leng keng
Ví dụ: A bell is similar to a jingle bell, but usually larger.
(Lục lạc tương tự như chuông leng keng, nhưng thường lớn hơn.)
Collar bell - Chuông đeo cổ
Ví dụ: A bell worn around an animal's neck is called a collar bell.
(Lục lạc đeo quanh cổ động vật được gọi là chuông đeo cổ.)
Cowbell - Chuông bò
Ví dụ: A cowbell is a type of bell traditionally worn by cows.
(Chuông bò là một loại chuông truyền thống được bò đeo.)
Handbell - Chuông tay
Ví dụ: A handbell is a musical instrument that is a type of bell.
(Chuông tay là một nhạc cụ là một loại chuông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết