VIETNAMESE

đồ có giá trị

vật phẩm quý giá

word

ENGLISH

Valuable item

  
NOUN

/ˈvæljʊəbl ˈaɪtəm/

precious thing

Đồ có giá trị là các vật dụng quý giá về mặt vật chất hoặc tinh thần.

Ví dụ

1.

Đồ có giá trị được cất giữ trong két an toàn.

The valuable item was secured in a safe.

2.

Anh ấy đã bảo hiểm tất cả đồ có giá trị.

He insured all his valuable items.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của valuable item nhé! check Precious item - Vật quý

Phân biệt: Precious item là đồ vật có giá trị cao, tương tự như valuable item, nhưng có thể nhấn mạnh vào giá trị tinh thần hoặc tình cảm.

Ví dụ: The necklace was a precious item passed down for generations. (Chiếc dây chuyền là một vật quý được truyền lại qua nhiều thế hệ.) check Costly item - Vật đắt tiền

Phân biệt: Costly item là vật phẩm có giá trị cao về mặt tiền bạc, giống như valuable item, nhưng có thể nhấn mạnh vào giá trị vật chất.

Ví dụ: He bought a costly item as a gift for his wife. (Anh ấy mua một món đồ đắt tiền làm quà cho vợ.) check Priceless item - Vật vô giá

Phân biệt: Priceless item là đồ vật có giá trị không thể đo đếm bằng tiền bạc, tương tự như valuable item, nhưng mang tính chất cao quý và không thể thay thế.

Ví dụ: The painting was a priceless item in the museum's collection. (Bức tranh là một vật vô giá trong bộ sưu tập của bảo tàng.) check Important item - Vật quan trọng

Phân biệt: Important item là vật phẩm có ý nghĩa lớn về mặt chức năng hoặc giá trị, giống như valuable item, nhưng có thể nhấn mạnh vào tầm quan trọng hơn là giá trị vật chất.

Ví dụ: The important item in the package was the old letter. (Vật quan trọng trong gói đồ là bức thư cũ.)