VIETNAMESE

đồ chơi mô hình

mô hình đồ chơi

word

ENGLISH

Model toy

  
NOUN

/ˈmɒdəl ˌtɔɪ/

miniature toy

Đồ chơi mô hình là các mô hình nhỏ gọn, thường là bản sao thu nhỏ của các vật thể thực tế.

Ví dụ

1.

Đồ chơi mô hình là bản sao của một chiếc máy bay.

The model toy is a replica of an airplane.

2.

Cậu ấy sưu tập đồ chơi mô hình xe hơi cổ điển.

He collects model toys of classic cars.

Ghi chú

Từ Đồ chơi mô hình là một từ vựng thuộc lĩnh vực đồ chơi và sở thích. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Miniature - Thu nhỏ Ví dụ: A model toy is a miniature representation of a real-life object. (Đồ chơi mô hình là một bản sao thu nhỏ của một vật thể ngoài đời thực.) check Replica - Bản sao Ví dụ: A model toy is often a detailed replica of a vehicle, building, or other object. (Đồ chơi mô hình thường là một bản sao chi tiết của xe cộ, tòa nhà hoặc vật thể khác.) check Collectible - Đồ sưu tầm Ví dụ: Many model toys are considered collectibles. (Nhiều đồ chơi mô hình được coi là đồ sưu tầm.) check Scale model - Mô hình tỷ lệ Ví dụ: A scale model is a type of model toy that is built to a specific scale. (Mô hình tỷ lệ là một loại đồ chơi mô hình được xây dựng theo tỷ lệ cụ thể.)