VIETNAMESE

cách trình bày bản in

bố cục bản in

ENGLISH

print layout

  
NOUN

/prɪnt ˈleɪˌaʊt/

Cách trình bày bản in là cách tổ chức và bố trí nội dung trên trang giấy in để truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả.

Ví dụ

1.

Cách trình bày bản in của tạp chí là quá vừa mắt.

The print layout of the magazine was aesthetically pleasing.

2.

Trang web có sẵn cách trình bày bản in dễ sử dụng.

The website has a easy-to-use print layout.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ vựng hữu ích liên quan đến print layout nhé! - Margins: lề trang. - Header: phần tiêu đề nằm trên đỉnh trang. - Footer: phần chân trang nằm dưới cùng của trang. - Page number: số trang. - Justified: căn đều cả hai lề. - Align: căn chỉnh. (có thể trái hoặc phải) - Center: căn giữa Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tập và làm việc liên quan đến thiết kế in ấn.