VIETNAMESE

người theo ấn độ giáo

ENGLISH

hindu

  
NOUN

/ˈhɪnˌdu/

Người theo Ấn Độ giáo là người theo tôn giáo Ấn Độ giáo (Hinduism), một tôn giáo phổ biến tại Ấn Độ và các nước Đông Nam Á, có nhiều tín đồ và phương pháp tôn giáo đa dạng.

Ví dụ

1.

Hầu hết mọi người ở Ấn Độ là người theo Ấn Độ giáo.

Most people in India are hindus.

2.

Người theo Ấn Độ giáo tin vào tái sinh, nghiệp và theo đuổi sự giác ngộ tâm linh.

Hindus believe in reincarnation, karma, and the pursuit of spiritual enlightenment.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số hậu tố chỉ người thường gặp bao gồm: "-er": thường được sử dụng để tạo danh từ chỉ người thực hiện một hành động hoặc nghề nghiệp.

Ví dụ: teacher (giáo viên), dancer (vũ công), singer (ca sĩ). "-ist": tạo danh từ chỉ người theo đuổi một lĩnh vực hoặc chuyên môn cụ thể.

Ví dụ: biologist (nhà sinh vật học), artist (họa sĩ), journalist (nhà báo). "-ian": tạo danh từ chỉ người có liên quan đến một địa danh hoặc tôn giáo.

Ví dụ: American (người Mỹ), Christian (người theo đạo Thiên chúa giáo), musician (nhạc sĩ). "-ese": tạo danh từ chỉ người thuộc một quốc gia hoặc dân tộc.

Ví dụ: Japanese (người Nhật), Chinese (người Trung Quốc), Vietnamese (người Việt Nam). "-ian": tạo danh từ chỉ người có liên quan đến một địa danh hoặc tôn giáo.

Ví dụ: Parisian (người Paris), Presbyterian (người theo đạo Tin lành giáo).