VIETNAMESE

buột

ENGLISH

lose grip

  
VERB

/luz ɡrɪp/

slip

Buột là vô tình làm rớt cái gì đó.

Ví dụ

1.

Kai buột tay lái.

Kai started to lose grip on the handlebars.

2.

Tôi không muốn bị buột tay làm rơi điện thoại.

I don't want to lose grip and drop my phone.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa nhé! - Slip: Từ này có nghĩa là trượt, tuột, hay bị mất kiểm soát. Ví dụ: I slipped and dropped the plate. (Tôi trượt chân và rơi đĩa). - Drop: Từ này có nghĩa là rơi, rớt xuống. Ví dụ: I accidentally dropped my phone and cracked the screen. (Tôi vô tình rơi điện thoại và vỡ màn hình). - Release: Từ này có nghĩa là thả, buông, hay phóng ra. Ví dụ: I accidentally released the balloon and it flew away. (Tôi vô tình thả bóng bay và nó bay đi). - Let go: Từ này có nghĩa là buông tay, thả ra, hay từ bỏ. Ví dụ: I let go of the rope and the boat drifted away. (Tôi buông tay dây thừng và thuyền trôi đi). - Lose grip: Từ này có nghĩa là mất cảm giác nắm chắc, mất kiểm soát, hay mất đối tượng cầm. Ví dụ: I lost my grip on the bag and it fell to the ground (Tôi lỡ buột tay làm rơi chiếc túi xuống đất).