VIETNAMESE
em trai vợ
ENGLISH
wife's younger brother
/waɪfs ˈjʌŋɡər ˈbrʌðər/
wife's brother, brother-in-law
Em trai vợ là em trai của người vợ.
Ví dụ
1.
Tôi đã đi xem phim với em trai vợ tôi.
I went to the movies with my wife's younger brother.
2.
Em trai vợ tôi sẽ đến thăm chúng tôi vào cuối tuần này.
My wife's younger brother is coming to visit us this weekend.
Ghi chú
Phân biệt co-brother-in-law và brother-in-law: - co-brother-in-law: anh em cột chèo, những người cùng làm rễ cho một nhà, tức họ đều cưới những người con gái trong gia đình đó. - brother-in-law: anh em vợ/chồng, là những người anh em ruột của vợ/chồng
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết