VIETNAMESE

hành vi sai trái

ENGLISH

misbehavior

  
NOUN

/ˌmɪsbəˈheɪvjər/

misconduct

Hành vi sai trái là hành vi không đúng hoặc không đúng đắn, có thể gây hậu quả tiêu cực cho bản thân hoặc người khác.

Ví dụ

1.

Hành vi sai trái trong trường học có thể dẫn đến việc đình chỉ.

Misbehavior in school may result in suspension.

2.

Giáo viên phải giải quyết hành vi sai trái của học sinh trong lớp.

The teacher had to address the student's misbehavior during class.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt manner và behavior nhé! - Manner: Từ này đề cập đến cách một người làm việc, giao tiếp và đối xử với người khác, và bao gồm cả cách diễn đạt và cử chỉ. Ví dụ: Her manner of speaking was very polite and respectful, even when she was disagreeing with others. (Cách nói chuyện của cô ấy rất lịch sự và tôn trọng, ngay cả khi cô ấy không đồng ý với người khác). - Behavior: Từ này bao hàm manner, và nó chính là cách hành xử tổng thể của một người hoặc động vật trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: The child's behavior in class was disruptive. (Hành vi của đứa trẻ trong lớp học rất là phiền toái).