VIETNAMESE

cuộc sống của tôi

đời sống của tôi

ENGLISH

my life

  
NOUN

/maɪ laɪf/

personal life

Cuộc sống của tôi là quá trình tôi trải qua các trải nghiệm và hoạt động trong suốt cuộc đời của bản thân.

Ví dụ

1.

Cuộc sống của tôi đầy những thăng trầm.

My life has been full of ups and downs.

2.

Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống của tôi mà không có vợ.

I couldn't imagine my life without my wife.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt life và live nhé! - Life: Cuộc sống, sự sống, sự tồn tại của một sinh vật hoặc đối tượng. Ví dụ: Life is too short to waste time on things that don't matter. (Cuộc sống quá ngắn để lãng phí thời gian cho những điều không quan trọng.) - Live: Sống, sống sót, hoạt động trong thời gian hiện tại. Live cũng có thể đề cập đến một buổi biểu diễn trực tiếp của một nghệ sĩ hoặc nhóm nhạc. Ví dụ: I live in New York City. (Tôi sống ở thành phố New York.) - I'm going to see my favorite band live tonight. (Tối nay tôi sẽ đi xem ban nhạc yêu thích của tôi biểu diễn trực tiếp.)