VIETNAMESE

ngôn ngữ ký hiệu

ngôn ngữ cử chỉ, thủ ngữ

ENGLISH

sign language

  
NOUN

/saɪn ˈlæŋɡwəʤ/

gesture language, dactylology, fingerspelling

Ngôn ngữ ký hiệu là hệ thống các ký hiệu, cử chỉ, hoặc hình thức thể hiện ý nghĩa bằng cách sử dụng đôi tay, đôi mắt, hoặc một phần cơ thể khác.

Ví dụ

1.

Điều quan trọng là phải có thông dịch viên ngôn ngữ ký hiệu tại các sự kiện công cộng.

It's important to have sign language interpreters at public events.

2.

Anh họ của tôi sử dụng ngôn ngữ ký hiệu để giao tiếp.

My cousin uses sign language to communicate.

Ghi chú

Cùng phân biệt sign language (ngôn ngữ ký hiệu) body language (ngôn ngữ cơ thể) nhé!

- Sign language (ngôn ngữ ký hiệu): là hình thức giao tiếp bằng cách sử dụng các biểu tượng, ký hiệu, hoặc các cử chỉ cụ thể để biểu đạt ý nghĩa của từng từ hoặc câu. Ngôn ngữ ký hiệu được sử dụng bởi người khiếm thính hoặc điếc, và được hình thành trên cơ sở các ngôn ngữ tự nhiên khác nhau trên thế giới. Các biểu tượng và ký hiệu trong ngôn ngữ ký hiệu thường có ý nghĩa cố định và không thay đổi theo ngữ cảnh.

- Body language (ngôn ngữ cơ thể) là các dấu hiệu phi ngôn ngữ mà con người thường sử dụng để truyền tải thông điệp, ví dụ như cử chỉ, bộ dáng, khuôn mặt, ánh mắt, thậm chí là hơi thở hay nhịp đập tim. Ngôn ngữ cơ thể thường phản ánh tâm trạng, cảm xúc của người nói và có thể thay đổi theo tình huống và ngữ cảnh.