VIETNAMESE

người ảnh hưởng

nhân vật ảnh hưởng, người có tác động lớn

ENGLISH

influencer

  
NOUN

/ˈɪnfluənsər/

thought leader

Người ảnh hưởng là người có sức ảnh hưởng đến một nhóm người hoặc một vấn đề nào đó.

Ví dụ

1.

Doreen là một người ảnh hưởng nổi tiếng trên Instagram.

Doreen is a popular influencer on Instagram.

2.

Người ảnh hưởng trẻ tuổi có hàng ngàn người theo dõi trên phương tiện truyền thông xã hội.

The young influencer has thousands of followers on social media.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng chỉ người dùng trên mạng xã hội nhé! - Influencer - người có sức ảnh hưởng Ví dụ: She is a popular influencer on Instagram, with over a million followers. (Cô ấy là một người có ảnh hưởng nổi tiếng trên Instagram, với hơn một triệu người theo dõi). - Subscriber - người đăng ký Ví dụ: The YouTuber has over 100,000 subscribers on their channel. (YouTuber có hơn 100.000 người đăng ký trên kênh của họ). - Poster - người đăng bài Ví dụ: She is an active poster on Twitter. (Cô ấy là một người đăng bài tích cực trên Twitter). - Follower - người theo dõi Ví dụ: He has a large number of followers on his Facebook page. (Anh ấy có một lượng lớn người theo dõi trên trang Facebook). - Troll - người gây rối trên mạng xã hội Ví dụ: The celebrity's social media account was flooded with comments from trolls. (Tài khoản mạng xã hội của người nổi tiếng tràn ngập bình luận từ những kẻ thích gây rối). - Commenter - người bình luận Ví dụ: There were many positive comments left by commenters on the Instagram post. (Có rất nhiều bình luận tích cực được để lại bởi những người bình luận trên bài đăng trên Instagram). - Creator - người tạo nội dung Ví dụ: She is a popular creator on YouTube, making videos about fashion and beauty. (Cô ấy là một người tạo nội dung nổi tiếng trên YouTube, chuyên làm các video về thời trang và làm đẹp).