VIETNAMESE

béo như con cun cút

ENGLISH

fat like a quail

  
ADJ

/fæt laɪk ə kweɪl/

Béo như con cun cút là cụm từ so sánh sự béo với thân hình con chim cút.

Ví dụ

1.

Béo như con cun cút là cụm từ so sánh sự béo với thân hình con chim cút.

"Fat like a quail" is a saying in Vietnamese.

2.

Mẹ tôi bảo ngày xưa tôi béo như con cun cút.

My mother told me I used to be fat like a quail.

Ghi chú

Một số idiom đi cùng với từ fat: - Fat chance - Có rất ít khả năng Ví dụ: Fat chance you'll win the lottery without buying a ticket.

(Có rất ít khả năng bạn sẽ trúng xổ số nếu không mua vé) - Fat cat - Người giàu có, quyền lực Ví dụ: The politicians are seen as fat cats who are out of touch with the struggles of ordinary people.

(Các chính trị gia được coi là những người giàu có, quyền lực, xa lạ với những khó khăn của người dân thông thường) - Fat is in the fire - Tình hình đã rắc rối, không còn cách nào để tránh khỏi hậu quả xấu Ví dụ: When the company's financial fraud was exposed, the fat was really in the fire. (Khi sự gian lận tài chính của công ty được phát hiện, tình hình đã thực sự rắc rối) - Fat of the land - Thịnh vượng, đầy đủ Ví dụ: After years of hard work, he finally has the fat of the land he always dreamed of.

(Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, anh ta cuối cùng cũng có đủ thịnh vượng như những gì anh ấy luôn mơ ước) - Work off one's fat - Làm việc cật lực để giảm cân Ví dụ: She's been working off her fat at the gym every day to get in shape.

(Cô ấy đã tập luyện mỗi ngày để giảm cân và có thân hình cân đối)