VIETNAMESE
ngủ sớm
đi ngủ sớm
ENGLISH
go to bed early
/ɡoʊ tu bɛd ˈɜrli/
hit the sack early
Ngủ sớm là việc đi ngủ sớm hơn thời gian bình thường hoặc cần thiết.
Ví dụ
1.
Kylee thích đi ngủ sớm và thức dậy sớm.
Kylee likes to go to bed early and wake up early.
2.
Travis không thể đi ngủ sớm vì công việc ca đêm của anh ấy.
Travis cannot go to bed early because of his night shift work.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số idiom dùng để miêu tả việc đi ngủ sớm nhé! - Early to bed and early to rise, makes a man healthy, wealthy, and wise (tạm dịch: Đi ngủ sớm và dậy sớm, làm ta khỏe mạnh, giàu có và thông minh). - The early bird catches the worm (tạm dịch: Con chim dậy sớm thì bắt được sâu). - Lights out (tắt đèn): được sử dụng để nói đến thời điểm cần phải tắt đèn và đi ngủ. - Hit the hay/sack (tạm dịch: nhảy lên đống rơm): tức là đi ngủ trên nằm trên rơm sau một ngày dài. - Call it a night (Kết thúc một buổi tối): thường sử dụng khi đã quá muộn để tiếp tục hoạt động. - Go to bed with the chickens (tạm dịch: Đi ngủ cùng với gà): tức là đi ngủ sớm, giống như thói quen của các nông dân truyền thống.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết