VIETNAMESE

cạp

cắn

ENGLISH

bite

  
VERB

/baɪt/

gnaw

Cạp là cắn, hành động dùng răng để giữ hoặc xé vật gì đó.

Ví dụ

1.

Raiden cạp một miếng táo.

Raiden took a bite of the apple.

2.

Con chó đã cố gắng cạp người đưa thư.

The dog tried to bite the mailman.

Ghi chú

Cùng DOL học một số idioms dùng từ bite nhé! - Bite the bullet: đương đầu với khó khăn một cách kiên cường Ví dụ: When he lost his job, he had to bite the bullet and start his own business. (Khi anh ta mất việc làm, anh ta đã phải đương đầu với khó khăn và bắt đầu kinh doanh riêng). - Bite off more than one can chew: nỗ lực quá mức của bản thân, ôm nhiều việc hơn có thể làm Ví dụ: I think I bit off more than I could chew with this project. (Tôi nghĩ dự án này là quá sức đối với tôi). - Bark is worse than one's bite: người đó nói giọng to, hung dữ nhưng thực tế không có gì đáng sợ Ví dụ: My boss can be pretty intimidating, but his bark is worse than his bite. (Ông chủ của tôi có thể trông đáng sợ, nhưng thật tế thì không có gì để sợ hết).