VIETNAMESE

người cầu khẩn

người cầu xin

ENGLISH

supplicant

  
NOUN

/ˈsʌpləkənt/

pleader

Người cầu khẩn là một từ để chỉ một hành động tôn giáo, khi một người cầu nguyện cho một mục đích cụ thể hoặc đơn giản là để tôn vinh Thượng Đế.

Ví dụ

1.

Người cầu khẩn cảm ơn trước khi dùng bữa.

The supplicant says thanks before eating.

2.

Người cầu khẩn là một phần quan trọng trong hoạt trọng sinh hoạt của ngôi đền.

The supplicant is an important part of the temple's daily life.

Ghi chú

Cùng DOL học cách phân biệt pray và beg nhé! - Pray thường được sử dụng để mô tả một hành động cầu nguyện hoặc tín đồ tôn giáo thực hiện, Ví dụ: I pray for peace in the world (Tôi cầu nguyện cho hòa bình trên thế giới). - Beg được sử dụng để mô tả hành động xin xỏ hoặc kêu cứu trong trường hợp cần đến sự giúp đỡ hoặc lòng tha thứ. Ví dụ: The homeless man had to beg for money on the street corner. (Người đàn ông vô gia cư phải xin tiền trên góc phố).