VIETNAMESE

công văn đi

ENGLISH

outgoing dispatch

  
NOUN

/ˈaʊtˌɡoʊɪŋ dɪˈspæʧ/

Công văn đi là một tài liệu văn bản chính thức gửi từ một tổ chức, cơ quan, hoặc cá nhân tới một người hoặc một đơn vị khác.

Ví dụ

1.

Đại sứ quán đã chuẩn bị một công văn đi có chứa công văn để gửi đến lãnh sự quán ở nước ngoài.

The embassy prepared an outgoing dispatch containing official correspondence to be sent to the consulate abroad.

2.

Chuyển phát nhanh chuyển phát công văn đi đến tận tay người nhận, đảm bảo chuyển phát kịp thời các tài liệu quan trọng.

The courier delivered the outgoing dispatch to the recipient, ensuring timely delivery of the important documents.

Ghi chú

Các nét nghĩa của từ "dispatch": - (n) Sự phân phối, sự gửi đi nhanh chóng. Ví dụ: The package will be sent by dispatch to ensure prompt delivery. (Gói hàng sẽ được gửi đi bằng sự phân phối để đảm bảo giao hàng nhanh chóng). - (v) Gửi đi, phân công công việc. Ví dụ: The manager dispatched the team to handle the urgent task. (Người quản lý gửi đi nhóm để xử lý công việc khẩn cấp). - (n) Trạm cảnh sát. í dụ: The suspect was taken to the local police dispatch for questioning. (Kẻ tình nghi đã được đưa đến trạm cảnh sát địa phương để điều tra). - (v) Kết thúc cuộc gọi điện thoại. Ví dụ: I will dispatch the call and notify the relevant department. (Tôi sẽ kết thúc cuộc gọi và thông báo cho bộ phận liên quan).