VIETNAMESE

chữ nhật sử dụng gốc chữ hán

chữ Hán-Nhật, từ vựng Hán-Nhật

ENGLISH

rectangle using the original kanji

  
NOUN

/ˈsaɪnoʊ-ˌʤæpəˈniz voʊˈkæbjəˌlɛri/

kango

Chữ nhật sử dụng gốc chữ hán là một phần của từ vựng Nhật có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc hoặc đã được tạo bởi những yếu tố được mượn từ tiếng Trung Quốc.

Ví dụ

1.

Tôi đã phải ghi nhớ rất nhiều từ vựng Hán-Nhật để vượt qua kỳ thi tiếng Nhật của mình.

I had to memorize a lot of Sino-Japanese vocabulary to pass my Japanese language exam.

2.

Kanji là một loại từ vựng Hán-Nhật được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật.

Kanji is a type of Sino-Japanese vocabulary used in written Japanese.

Ghi chú

KangoKanji đều là các từ tiếng Nhật được sử dụng trong văn bản và hội thoại hàng ngày. Tuy nhiên, chúng có một số khác biệt như sau:

- Kango (còn được gọi là "từ Hán-Nhật") là các từ được tạo ra bằng cách sử dụng các chữ cái và ý nghĩa từ tiếng Trung Quốc.

Ví dụ: "電話" (denwa - điện thoại) là một từ kango được tạo ra từ hai chữ cái Trung Quốc.

- Kanji là các ký hiệu hình ảnh đại diện cho các từ và ý nghĩa của chúng trong tiếng Nhật. Kanji được sử dụng để viết các từ và ý nghĩa trong văn bản, sách giáo khoa, báo chí, tài liệu chính phủ, v.v. Mỗi kanji thường có một nghĩa riêng và có thể được phát âm khác nhau tùy vào từng từ.

Tóm lại, kango là các từ được tạo ra bằng cách sử dụng các chữ cái và ý nghĩa từ tiếng Trung Quốc, trong khi kanji là các ký hiệu hình ảnh đại diện cho các từ và ý nghĩa của chúng trong tiếng Nhật.