VIETNAMESE
cô gái bé nhỏ
cô gái nhỏ, con bé
ENGLISH
little girl
/ˈlɪtəl ɡɜrl/
Cô gái bé nhỏ là từ dùng để chỉ những cô gái có thân hình bé nhỏ.
Ví dụ
1.
Cô gái bé nhỏ đang chơi với những con búp bê của mình trong sân.
The little girl was playing with her dolls in the yard.
2.
Cha mẹ của cô gái bé nhỏ rất tự hào về cô.
The little girl's parents were very proud of her.
Ghi chú
Cùng là nhỏ nhưng little và small có cách dùng khác nhau nha! - Khi mô tả một số lượng, chúng ta sử dụng “ít” (little). Ví dụ: He is a wise man who speaks little.
(Anh là người khôn ngoan, ít nói.) - Khi mô tả kích thước của một ai đó hoặc một cái gì đó, chúng ta sử dụng "nhỏ" (small). Ví dụ: A small leak will sink a great ship.
(Một rò rỉ nhỏ sẽ đánh chìm một con tàu lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết