VIETNAMESE

chết dẫm

chết bằm

ENGLISH

damn it

  
INTERJECTION

/dæm ɪt/

darn it!

Chết dẫm là một cụm từ lóng miêu tả sự khinh thường hoặc sự không hài lòng với sự vật, sự việc gì đó.

Ví dụ

1.

"Chết dẫm! Tôi đổ cà phê lên áo sơ mi của mình," Olivia nguyền rủa.

"Damn it! I spilled coffee on my shirt," Olivia cursed.

2.

"Chết dẫm, tôi luôn chạy muộn," Aiden phàn nàn.

"Damn it, I'm always running late," Aiden complained.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về thán từ nhé! - Interjection là một loại từ hay cụm từ thường được đặt ở đầu câu hoặc giữa câu để thể hiện cảm xúc hoặc sự kinh ngạc trong hội thoại. Tuy nhiên, interjection thường không được đặt ở cuối câu, bởi vì vị trí này có thể làm mất đi hiệu quả của từ hay cụm từ đó. Ví dụ: - Damn it! I forgot my keys at home. (Chêt bằm! Quên chìa khóa ở nhà). - Gosh darn it! I was late to the meeting. (Chết dẫm! Đến muộn vào buổi họp). - Oh no! I gave the wrong answer. (Trời ơi! Trả lời sai rồi). Chúng ta có thể thấy rằng trong các câu trên, các interjection được đặt ở đầu câu hoặc giữa câu để thể hiện cảm xúc hoặc sự kinh ngạc của người nói.