VIETNAMESE
chị cả
chị hai
ENGLISH
oldest sister
/ˈoʊldəst ˈsɪstər/
Chị cả là người chị lớn nhất trong gia đình.
Ví dụ
1.
Chị cả của tôi là CEO của một tập đoàn lớn.
My oldest sister is the CEO of a big corporation.
2.
Chị cả của tôi đã dạy tôi cách đi xe đạp khi tôi còn nhỏ.
My oldest sister taught me how to ride a bike when I was a child.
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ vựng về gia đình (family) trong tiếng anh nha!
- grandparents: ông bà - grandfather: ông (nội/ngoại) - grandmother: bà (nội/ngoại) - aunt: cô/dì - uncle: cậu/chú - cousin: anh chị em họ - parents: ba mẹ - father: ba - mother: mẹ - siblings: anh chị em ruột - brother: anh em ruột - sister: chị em ruột
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết