VIETNAMESE

chào tạm biệt

tạm biệt

ENGLISH

goodbye

  
INTERJECTION

/ˌɡʊdˈbaɪ/

bye

Chào tạm biệt là cách chào giã biệt khi hai người sắp tách ra hoặc kết thúc cuộc gặp gỡ.

Ví dụ

1.

Chào tạm biệt và hẹn gặp lại!

Goodbye, see you later!

2.

Chào tạm biệt là một cách lịch sự để kết thúc một cuộc trò chuyện hoặc chuyến ghé thăm.

Saying goodbye is a polite way to end a conversation or visit.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách chào tạm biệt nhé! - Goodbye: Lời tạm biệt đơn giản nhất và phổ biến nhất trong tiếng Anh. - Farewell: Tương tự như Goodbye, Farewell là một cách nói tạm biệt khác với chút cảm xúc hơn. - See you later: Nói với đối tác của bạn rằng bạn sẽ gặp lại họ trong tương lai gần. - Take care: Chúc người khác có một ngày tốt lành và bảo đảm cho sức khỏe của họ. - It was nice seeing/talking to you: Lời tạm biệt thể hiện sự cảm kích của bạn khi bạn nói chuyện hoặc gặp gỡ với người đó. - Until we meet again: Lời chào tạm biệt cho thấy rằng bạn hi vọng sẽ gặp lại đối tác của mình trong tương lai.