VIETNAMESE

em yêu chị

ENGLISH

I love you, sister

  
PHRASE

/aɪ lʌv ju, ˈsɪstər/

Em yêu chị là câu nói dùng để thể hiện tình cảm của một người dành cho một người nữ lớn tuổi khác.

Ví dụ

1.

Trong bài phát biểu tại đám cưới của mình, cô ấy đã nói với chị gái mình: "Em yêu chị."

In her wedding speech, she told her sister, "I love you, sister."

2.

Em yêu chị, người em nhỏ nói.

I love you, sister, said the younger sibling.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng về gia đình (family) trong tiếng anh nha!

- grandparents: ông bà - grandfather: ông (nội/ngoại) - grandmother: bà (nội/ngoại) - aunt: cô/dì - uncle: cậu/chú - cousin: anh chị em họ - parents: ba mẹ - father: ba - mother: mẹ - siblings: anh chị em ruột - brother: anh em ruột - sister: chị em ruột