VIETNAMESE

công xã

ENGLISH

commune

  
NOUN

/ˈkɑmjun/

Công xã là một hình thức tổ chức xã hội trong đó các thành viên chia sẻ tài sản, quyền lợi và trách nhiệm chung, và quyết định chung về hoạt động của cộng đồng.

Ví dụ

1.

Công xã đã tổ chức một sự kiện từ thiện để gây quỹ cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn trên địa bàn.

The commune organized a charity event to raise funds for the underprivileged children in the area.

2.

Các thành viên trong công xã tập hợp lại để họp.

The members of the commune gathered for a meeting.

Ghi chú

Các nghĩa khác nhau của commune: - Commune (xã): một đơn vị hành chính cấp thấp nhất trong hệ thống hành chính của nhiều quốc gia. Ví dụ: "I live in a small commune in the countryside." (Tôi sống ở một xã nhỏ ở nông thôn). - Commune (công xã): một nhóm người sống và làm việc chung với nhau, chia sẻ các tài nguyên và quyết định cùng nhau. Ví dụ: "They formed a commune to promote sustainable living." (Họ thành lập một công xã nhằm thúc đẩy cuộc sống bền vững). - Commune (tương tác): việc giao tiếp hoặc trao đổi thông tin với người khác. Ví dụ: "They communed with nature during their hike." (Họ tương tác với thiên nhiên trong chuyến đi bộ đường dài của mình).