VIETNAMESE

cúng

ENGLISH

make offerings

  
VERB

/meɪk ˈɔfərɪŋz/

worship

Cúng là một nghi lễ tôn kính, tôn thờ các vị thần, tổ tiên hoặc các linh vật trong tín ngưỡng của một số quốc gia và văn hóa.

Ví dụ

1.

Gia đình sẽ cúng dường hương và trái cây cho tổ tiên của họ trên bàn thờ.

The family will make offerings of incense and fruit to their ancestors on the altar.

2.

Những người đi đền sẽ cúng tiền và hoa cho bức tượng Phật.

The temple-goers will make offerings of money and flowers to the Buddha statue.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến cúng kiếng nhé:

- Altar (n): bàn thờ, nơi đặt đồ để cúng kiếng. - Incense (n): nhang, một loại gia vị được đốt để tạo mùi hương. - Offering (n): vật cúng, những đồ vật như hoa, trái cây, bánh kẹo, rượu, tiền bạc...được đặt lên bàn thờ để cúng kiếng. - Prayer (n): lời cầu nguyện, sự tôn kính và thờ phượng một vị thần hoặc các tổ tiên. - Worship (n): sự tôn sùng, thờ phượng, sự tôn kính một vị thần hoặc các tổ tiên. - Divine (adj): thần thánh, liên quan đến các vị thần hoặc thần linh. - Ritual (n): nghi lễ, một chuỗi các hành động và lễ nghi được thực hiện trong các nghi thức tôn giáo. - Sacred (adj): linh thiêng, thiêng liêng, mang tính linh thiêng và được tôn kính. - Blessing (n): phúc lành, sự ban phước, được xem là một dấu hiệu của sự tôn kính từ các vị thần hoặc thần linh. - Shrine (n): miếu thờ, một nơi tôn kính các vị thần hoặc các tổ tiên, thường được trang trí với các vật phẩm linh thiêng.