VIETNAMESE
xinh
xinh đẹp
ENGLISH
pretty
/ˈprɪti/
beautiful
Xinh là có hình dáng và những đường nét dễ coi, ưa nhìn, thường nói về trẻ em hoặc người trẻ tuổi.
Ví dụ
1.
Vườn hoa là một cảnh xinh trong ánh sáng mặt trời buổi sáng.
The flower garden was a pretty sight in the morning sunlight.
2.
Cô trông thật xinh đẹp trong bộ váy mới.
She looked pretty in her new dress.
Ghi chú
Hai nét nghĩa phổ biến của "pretty": - "Pretty" có nghĩa là "đẹp" hoặc "xinh đẹp", thường được sử dụng để miêu tả ngoại hình của một người.
Ví dụ: "She's a pretty girl" (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp). - "Pretty" cũng có thể có nghĩa là "khá", "tương đối".
Ví dụ: "He did a pretty good job" (Anh ấy đã làm việc khá tốt).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết