VIETNAMESE

chúa công

ENGLISH

lord

  
NOUN

/lɔrd/

Chúa công là tiếng bề tôi xưng hô với vua hoặc với chủ của mình.

Ví dụ

1.

"Chúa công, xin ngài dừng bước.", người hầu nói.

"Chúa công, xin ngài dừng bước.", người hầu nói.

2.

"Chúa công, mọi thứ đã được chuẩn bị sẵn sàng.", người hầu nói.

"My lord, everything has been prepared," the servant said.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa "lord""king" nhé:

- "Lord" là một danh xưng dành cho một người đàn ông có quyền lực, thường được sử dụng trong các quốc gia có chế độ quân chủ. "Lord" còn được sử dụng để chỉ các chủ đất, chủ nhân của một tài sản hoặc một doanh nghiệp lớn. - "King" là một từ để chỉ một người đàn ông đứng đầu của một quốc gia hoặc một đế chế. Vị trí của vua thường được thừa kế hoặc được bầu chọn từ các tầng lớp quý tộc hoặc từ những người có quyền lực. Vua có quyền lực tuyệt đối trong đất nước của mình và thường được coi là biểu tượng của quyền lực và tôn nghiêm. Tóm lại, "lord" thường được sử dụng để chỉ vị quan trong các chế độ quân chủ hoặc chủ nhân của một tài sản hoặc doanh nghiệp, trong khi "king" là một vị trí đứng đầu của một quốc gia hoặc đế chế, có quyền lực tuyệt đối.