VIETNAMESE

câu nói hay

ENGLISH

great saying

  
NOUN

/ɡreɪt ˈseɪɪŋ/

câu nói hay là một câu nói thông minh hoặc đáng nhớ.

Ví dụ

1.

"Carpe Diem" là một câu nói hay, nó khuyến khích mọi người sống trong thời điểm hiện tại.

"Carpe diem" is a great saying that encourages people to live in the present moment.

2.

"Hãy là sự thay đổi bạn muốn thấy trên thế giới" là một câu nói hay khác của Mahatma Gandhi.

"Be the change you wish to see in the world" is another great saying by Mahatma Gandhi.

Ghi chú

Chúng ta cùng học các từ vựng tiếng Anh về chủ đề “các kiểu câu nói” trong tiếng Anh nha! - saying (câu nói): I hate T-shirts with sayings on them. (Tôi ghét thể loại áo phông có đầy những câu nói in trên áo lắm.) - idiom (thành ngữ): Most people think that you have to remember idioms when learning a new language. (Hầu hết mọi người đều nghĩ rằng bạn phải nhớ hết các thành ngữ khi học một ngôn ngữ mới.) - proverb (ngạn ngữ): As the proverb says: ""No pain, no gain"" (Như câu ngạn ngữ đã nói: Lửa thử vàng, gian nan thử sức.) - motto (phương châm): Moderation in all things is my motto. (Tôn chỉ của tôi là cố gắng điều độ trong mọi thứ.) - maxim (châm ngôn): A good maxim is never out of season. (Một câu châm ngôn hay không bao giờ hết thời.)