VIETNAMESE

cười mỉm

cười mỉm chi

ENGLISH

smile

  
VERB

/smaɪl/

Cười mỉm là hành động cười nhẹ, chỉ thể hiện bằng một nụ cười mỏng.

Ví dụ

1.

Tommy bảo Katie cười mỉm và tận hưởng khoảnh khắc.

Tommy told Katie to smile and enjoy the moment.

2.

Martha cười mỉm khi nhờ về cuộc hẹn đầu tiên của cô.

Martha smiled at the memory of her first date.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt laught, smile và smirk nhé! - Laugh (cười): Thể hiện sự vui vẻ và hạnh phúc. Đây là hành động tự nhiên, thường xảy ra khi người ta thấy một điều gì đó hài hước hoặc vui vẻ. Ví dụ: She laughed at the joke Zack told. (Cô bật cười trước câu chuyện đùa mà Zack kể). - Smile (mỉm cười): Thể hiện sự thân thiện, tình cảm, hoặc vui vẻ. Đây là một cử chỉ tự nhiên của miệng và thể hiện tính cách của người đó. Ví dụ: She smiled when she saw her best friend. (Cô mỉm cười khi nhìn thấy người bạn thân nhất của mình.) - Smirk (cười khẩy): Thể hiện sự tự mãn, kiêu ngạo hoặc thường được sử dụng để miêu tả hành động khó chịu. Smirk là một hành động miệng mỉa mai hay châm chọc người khác. Ví dụ: He smirked when he saw his rival make a mistake. (Anh ta cười khẩy khi thấy đối thủ mắc sai lầm).