VIETNAMESE

cất giữ

cất đi

ENGLISH

store

  
VERB

/stɔr/

treasure

cất giữ là hành động đặt một vật nào đó vào một nơi an toàn để bảo quản hoặc giữ cho đến khi cần sử dụng.

Ví dụ

1.

Tôi luôn cất giữ đồ ở một nơi an toàn để tránh thất lạc.

I always make sure to store my important documents in a secure place to avoid misplacing them.

2.

Sau khi mua sắm xong, trái cây và rau củ được cất giữ trong tủ lạnh.

After finishing the groceries, I store the fruits and vegetables in the refrigerator.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ store nhé! - Store có thể được sử dụng để chỉ một cửa hàng bán lẻ hoặc một nơi để bán hoặc mua hàng hóa. Ví dụ: I went to the store to buy some groceries (Tôi đến cửa hàng để mua vài món đồ ăn). - Store có thể được sử dụng để chỉ hành động lưu trữ thông tin, tài liệu hoặc hàng hóa tạm thời hoặc lâu dài. Ví dụ: Can you store these boxes in the attic? (Bạn có thể cất những cái hộp này trong phòng trên không?) - Store còn có thể được sử dụng để chỉ các chương trình máy tính lưu trữ dữ liệu hoặc tập tin. Ví dụ: I store all my files on the cloud (Tôi lưu trữ tất cả các tập tin của mình trên đám mây).