VIETNAMESE
anh thanh niên
thanh niên, chàng trai trẻ
ENGLISH
young man
/jʌŋ mæn/
Anh thanh niên là từ chỉ những người nam đang trong độ tuổi thanh niên, khoảng 18 đến 25 tuổi.
Ví dụ
1.
Anh thanh niên giúp tôi mang đồ tạp hóa.
The young man helped me carry my groceries.
2.
Anh thanh niên lo lắng trước cuộc phỏng vấn xin việc.
The young man was nervous before his job interview.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến tuổi tác:
- toddler (trẻ vừa biết đi) - pre-teen (trẻ từ khoảng 10 tuổi trở lên) - teen/ teenager (thanh thiếu niên) - adult/ grown-up (người trưởng thành) - young people (người trẻ) - adolescent (trẻ vị thành niên)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết