VIETNAMESE

bé yêu của anh

ENGLISH

my baby

  
NOUN

/maɪ ˈbeɪbi/

Bé yêu của anh là từ ngữ thân mật dùng để gọi người yêu trong mối quan hệ yêu đương.

Ví dụ

1.

Anh thích dành thời gian với bé yêu của anh.

I love spending time with my baby.

2.

Bé yêu của anh bắt đầu nói những lời gây tổn thương.

My baby is starting to say hurtful words.

Ghi chú

Một số tên gọi thân mật (pet name) cho các cặp đôi: - honey - sweetie pie - babe/baby - hubby/wifey - darling - hot stuff