VIETNAMESE
ngôn ngữ bản địa
tiếng bản xứ, bản ngữ, tiếng mẹ đẻ
ENGLISH
native language
/ˈneɪtɪv ˈlæŋɡwəʤ/
mother tongue, indigenous language
Ngôn ngữ bản địa là ngôn ngữ hoặc phương ngữ bản địa của một nhóm dân cư nhất định, đặc biệt là khi phân biệt với một ngôn ngữ văn chương, quốc gia hoặc tiêu chuẩn.
Ví dụ
1.
Bố mẹ tôi nói các ngôn ngữ mẹ đẻ khác nhau.
My parents spoke different native languages from each other.
2.
Tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ của tôi.
English is my native language.
Ghi chú
Cùng phân biệt native language (ngôn ngữ mẹ đẻ) và first language (ngôn ngữ đầu tiên) nhé!
- Native language (ngôn ngữ mẹ đẻ) là ngôn ngữ mà một người đã học được từ khi còn nhỏ, bằng cách lớn lên trong một môi trường nói ngôn ngữ đó. Đây là ngôn ngữ mà một người có thể nói lưu loát và tự nhiên nhất.
- First language (ngôn ngữ đầu tiên) là ngôn ngữ đầu tiên mà một người học hoặc sử dụng, không nhất thiết phải là ngôn ngữ mẹ đẻ.
Ví dụ: He is a Vietnamese-American, so Vietnamese is his native language, but since he has been learning English since he was a child, English is his first language. (Anh ta là người Mỹ gốc Việt, vì vậy tiếng Việt là ngôn ngữ mẹ đẻ của anh ta, nhưng vì anh ta được học tiếng Anh từ khi còn nhỏ, tiếng Anh là ngôn ngữ đầu tiên của anh ta.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết