VIETNAMESE

cuộc sống đơn giản

cuộc sống giản dị

ENGLISH

simple life

  
NOUN

/ˈsɪmpəl laɪf/

modest life

Cuộc sống đơn giản là cuộc sống không quá phức tạp, sống giản dị.

Ví dụ

1.

Stanley đã chọn một cuộc sống đơn giản, sống trong một căn nhà nhỏ trong rừng.

Stanley chose a simple life, living in a small cabin in the woods.

2.

Merendith thích một cuộc sống đơn giản mà không có áp lực của cải vật chất.

Merendith prefers a simple life without the pressures of materialism.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ life nhé! - Sự sống, tồn tại của một sinh vật hoặc đối tượng. Ví dụ: The book is a fascinating look at the life of bees. (Cuốn sách là một cái nhìn hấp dẫn về cuộc sống của các con ong.) - Cách thức, chất lượng hoặc trải nghiệm cuộc sống của một người hoặc một nhóm người. Ví dụ: He's living the life of luxury. (Anh ấy đang sống cuộc sống xa hoa.) - Trạng thái sống hoặc chết của một người hoặc động vật. Ví dụ: The doctor saved his life. (Bác sĩ đã cứu sống anh ấy.) - Tình trạng hoặc sự sống động của một vật thể. Ví dụ: The painting captures the life of the city. (Bức tranh thể hiện sự sống động của thành phố.)