VIETNAMESE

đánh trứng

ENGLISH

whip the eggs

  
VERB

/wɪp ði ɛɡz/

whisk eggs

Đánh trứng là hành động lấy trứng và đánh tan lòng đỏ và lòng trắng để tạo ra một hỗn hợp.

Ví dụ

1.

Bạn có thể vui lòng đánh trứng cho bánh không?

Can you please whip the eggs for the cake?

2.

Đánh trứng cho đến khi nó trộn đều với các loại gia vị.

Whip the eggs until it blended perfectly with the spices.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 kĩ thuật whip và beat nhé! - Beat có nghĩa là đánh một hỗn hợp để kết hợp các thành phần với nhau hoặc làm cho nó mịn hơn. Ví dụ: Beat the eggs until they are well combined with the sugar. (Đánh trứng cho đến khi chúng kết hợp đều với đường). - Whip tương tự với beat, nhưng mục đích là làm không khí trộn với hỗn hợp nhiều hơn, tạo kết cấu bông bông. Ví dụ: I need to whip the cream to make it fluffy. (Tôi cần đánh kem để làm nó bông lên).