VIETNAMESE

chà răng

đánh răng

ENGLISH

brush

  
VERB

/brʌʃ/

scrub one's teeth

Chà răng là hoạt động chải răng để làm sạch răng và giữ vệ sinh miệng.

Ví dụ

1.

Tôi bắt đầu một ngày mới bằng việc chà răng và rửa mặt.

I start my day by brushing my teeth and washing my face.

2.

Các nha sĩ khuyên bạn nên chà răng hai lần một ngày bằng bàn chải lông mềm.

Dentists recommend brushing your teeth twice a day with a soft-bristled brush.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu tác hại của việc không đánh răng nhé! Việc không chải răng thường xuyên (brush your teeth regulary) có thể gây ra nhiều tác hại đối với sức khỏe răng miệng (dental health) của bạn. Hậu quả rõ ràng nhất là sự tích tụ (buildup) của mảng bám (plaque) và vi khuẩn (bacteria) trên răng của bạn, gây ra: - Sâu răng (tooth decay) - Bệnh nướu (gum disease) - Hôi miệng (bad breath)