VIETNAMESE

đại sứ văn hóa

ENGLISH

cultural ambassador

  
NOUN

/ˈkʌlʧərəl æmˈbæsədər/

Đại sứ văn hóa là người đại diện cho một quốc gia hoặc tổ chức để giao lưu văn hóa, tăng cường hiểu biết và đối thoại văn hóa giữa các quốc gia khác nhau.

Ví dụ

1.

Đại sứ văn hóa biểu diễn điệu múa truyền thống tại sự kiện giao lưu văn hóa.

The cultural ambassador performed traditional dances at the cultural exchange event.

2.

Nhạc sĩ nổi tiếng được mệnh danh là đại sứ văn hóa vì những đóng góp của họ cho nghệ thuật.

The renowned musician was named a cultural ambassador for their contribution to the arts.

Ghi chú

Một số từ vựng về chủ đề văn hóa: - cultural assimilation (sự đồng hóa về văn hóa) - cultural heritage (di sản văn hóa) - cultural integration (hội nhập văn hóa) - culture shock (sốc văn hóa) - cultural exchange (trao đổi văn hóa) - acculturation (sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa)