VIETNAMESE
cho đi nhờ xe
chở đi nhờ xe
ENGLISH
give someone a ride
/ɡɪv ˈsʌmˌwʌn ə raɪd/
give a lift
Cho đi nhờ xe là hành động xin người khác cho đi cùng trên phương tiện di chuyển như ô tô, xe máy hoặc xe buýt.
Ví dụ
1.
"Ngày mai anh cho tôi đi nhờ xe ra sân bay được không?"
"Can you give me a ride to the airport tomorrow?"
2.
Tôi cho người hàng xóm đang chở đồ đi nhờ xe đang.
I gave a ride to my neighbor who was carrying groceries.
Ghi chú
Cùng tìm hiểu những từ vựng liên quan tới drive nhé! - Drive (động từ) - lái xe, điều khiển xe Ví dụ: He drove to work this morning. (Anh ấy lái xe đến công ty sáng nay.) - Driver (danh từ) - người lái xe Ví dụ: The driver of the car was uninjured in the accident. (Người lái xe ô tô không bị thương trong tai nạn.) - Driveway (danh từ) - lối đi (thường dẫn vào nhà) Ví dụ: She parked her car in the driveway. (Cô ấy để xe trên lối đi.) - Driven (tính từ) - có nhiệt huyết, có động lực Ví dụ: She is a very driven person who always strives to achieve her goals. (Cô ấy là người rất có động lực, luôn cố gắng để đạt được mục tiêu của mình.) - Drive-through (danh từ) - dịch vụ đặt và nhận đồ ăn mà không cần ra khỏi xe (thường ở những cửa hàng nhanh) Ví dụ: We ordered lunch at the drive-through and ate it in the car. (Chúng tôi đặt bữa trưa lái xe đi nhận và ăn trong xe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết