VIETNAMESE

chị vợ

ENGLISH

wife's older sister

  
NOUN

/waɪfs ˈoʊldər ˈsɪstər/

Chị vợ là người chị của vợ.

Ví dụ

1.

Chị vợ tôi sẽ đến ở với chúng tôi.

My wife's older sister is coming to stay with us.

2.

Chị vợ tôi sẽ đến thăm chúng tôi.

My wife's older sister is coming to visit us.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng về gia đình (family) trong tiếng anh nha!

- grandparents: ông bà - grandfather: ông (nội/ngoại) - grandmother: bà (nội/ngoại) - aunt: cô/dì - uncle: cậu/chú - cousin: anh chị em họ - parents: ba mẹ