VIETNAMESE

cư xử không đúng

hành xử chưa đúng

ENGLISH

misbehave

  
NOUN

/ˌmɪsbəˈheɪv/

behave badly

Cư xử không đúng là hành động và cách ứng xử không phù hợp với quy tắc xã hội và đạo đức.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ tiếp tục cư xử không đúng mặc dù được nhắc nhở là phải dừng lại.

The child continued to misbehave despite being told to stop.

2.

Đừng cư xử không đúng trong lớp học!

Don't misbehave in class!

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ về cách hành xử nhé! - Hành xử (act): Tina’s been acting very strangely lately. (Gần đây, Tina đã hành xử rất kỳ lạ.) - Đối xử (treat): She said that he’d treated her really badly throughout their two-year marriage. (Cô ấy nói rằng anh ấy đã đối xử rất tệ với cô ấy trong suốt cuộc hôn nhân kéo dài hai năm của họ.) - Cư xử (conduct oneself): By the end of the course, you should be able to conduct yourself with confidence in any meeting. (Vào cuối khóa học, bạn sẽ có thể tự tin cư xử trong bất kỳ cuộc họp nào.)